Tài liệu cụm từ vựng về đơn vị đo lường trong tiếng Anh – unit of measurement gồm đơn vị đo lường thông dụng và đơn vị đo lường theo các lĩnh vực khác nhau, đây cũng là tài liệu hữu ích để các em học sinh ôn thi IOE và violympic tiếng anh có thêm kiến thức. Các lĩnh vực được chia ra gồm:
– Cụm từ đơn vị tính tiếng Anh về thức ăn
– Cụm từ vựng đơn vị tính chất lỏng
– Cụm từ đơn vị tính vật dụng cá nhân
– Cụm từ đơn vị tính văn phòng phẩm
– Cụm từ đơn vị tính trong may vá
Piece: Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên…
• A piece of Advice: Một lời khuyên;
• A piece of Furniture: Một món đồ gỗ (nội thất);
• ………… Information / News: Một mẩu tin (tin tức / thông tin);
• ………… Luggage: Một phần hành lý;
• ………… bread: Một mẩu bánh mì;
• ………… chalk: Một cục phấn;
• ………… furniture: Một món đồ đạc;
• ………… land: Một mảnh đất;
• ………… paper: Một mảnh giấy;
• ………… sculpture: Một bức điêu khắc;
• ………… wallpaper: Một tờ giấy dán tường.
Bar: Thanh, thỏi
• A bar of chocolate / gold / soap…: Một thanh sô cô la; một thỏi vàng; một bánh xà phòng…
Bag: Túi
• A bag of Flour / rice / sugar…: Một túi bột mì / gạo / đường…
Bottle: Chai
• A bottle of Water / soda / wine…: Một chai nước / soda / rượu…
Bowl: Bát
• A bowl of Cereal / rice / soup…: Một bát ngũ cốc / cơm-gạo / súp…
Cup: tách, chén
• A cup of Coffee / milk / tea…: Một tách cà phê / sữa / trà…
Glass: Ly
• A glass of Milk / soda / water…: Một ly sữa / nước giải khát có ga / nước…
• A glass bottle: Cái chai thủy tinh.
Carton: Hộp
• A carton of Ice cream / juice / milk / cigarettes…: Một hộp kem / trái cây / sữa / thuốc lá…
Drop: Giọt
• A drop of Blood / oil / water…: Một giọt máu / dầu / nước…
Jar: Lọ, bình, vại
• A jar of jam / mayonnaise / peanut butter…: một lọ mứt hoa quả / sốt mayonnaise / bơ đậu phộng…
Grain: Hạt, hột
• A grain of Rice / sand / truth: Một Hạt gạo / hạt cát / một sự thật
Slice: Lát / miếng mỏng
• A slice of Bread / cheese / meat: Một lát bánh mì / miếng pho mai / miếng thịt
Roll: Cuộn, cuốn
• A roll of: Một cuộn / cuốn;
• A roll of Tape: Một cuộn băng ghi âm;
• ……….. Toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh;
• …….….. bread: Một ổ bánh mì;
• ……….. cloth: Một súc vải;
• ……….. film: Một cuốn phim.
Cụm từ đơn vị tính tiếng Anh về thức ăn
• A bag of flour: 1 túi bột;
• A bowl of rice: 1 bát cơm;
• A bowl of soup: 1 bát súp;
• A box of cereal / chocolate: 1 hộp ngũ cốc / socola;
• A can of soup: 1 lon nước sốt;
• A carton of ice-cream: 1 hộp kem;
• A cube of ice: 1 viên đá;
• A dash of salt: 1 chút muối / giấm;
• A dish of spaghetti: 1 đĩa mỳ Ý (đĩa thức ăn);
• A kilo of meat / cheese: 1 cân thịt;
• A loaf of bread: 1 ổ bánh mì;
• A pack of gum: 1 thanh kẹo cao su;
• A package of pasta: 1 túi mỳ;
• A piece of cake / pie: 1 miếng / mẩu bánh;
• A plate of rice: 1 đĩa cơm;
• A pound of meat: 1 cân thịt;
• A slice of bread / pizza: 1 lát bánh mì / pizza.
Cụm từ vựng đơn vị tính chất lỏng
• A bottle of wine: 1 chai rượu vang;
• A cup of coffee: 1 cốc cafe;
• A drop of oil:1 giọt dầu;
• A drop of rain: 1 giọt mưa;
• A glass of water: 1 ly nước;
• A half gallon of juice: Khoảng 2l;
• A jug of lemonade: 1 bình nước;
• A keg of beer: 1 thùng / vại;
• A quart of milk: Khoảng 1 lít;
• A shot of vodka: 1 chén rượu vodka;
• A tablespoon of vinegar: 1 thìa canh giấm;
• A tank of gas: 1 thùng xăng;
• A teaspoon of medicine: 1 thìa cafe.
Cụm từ đơn vị tính vật dụng cá nhân
• A ball of cotton: Một quả bóng vải;
• A bar of soap: Một thanh xà phòng;
• A bottle of perfume: Một chai nước hoa;
• A container of shampoo: Một thùng dầu gội;
• A roll of toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh;
• A stick of deodorant: Một que khử mùi;
• A tube of toothpaste: Một tuýp kem đánh răng.
Cụm từ đơn vị tính văn phòng phẩm
• A bottle / tube of glue: Một chai / tuýp keo;
• A jar of paste: Một lọ bột nhão;
• A pad of paper: Một tờ giấy;
• A pair of scissors: Một cây kéo;;
• A piece of paper: Một mảnh giấy
• A roll of tape: Một cuộn băng;
• A stick / piece of chalk: Một que / miếng phấn.
Cụm từ đơn vị tính trong may vá
A skein of yarn: Một sợi nhỏ;
A spool of thread: Một cuộn chỉ;
A meter of fabric / square foot / cloth: Một mét vải / feet vuông / vải;
A yard / meter of ribbon: Một sân / mét băng.
Xem và tải tài liệu Cụm từ vựng về đơn vị đo lường tiếng Anh – unit of measurement miễn phí: